- Hướng dẫn mua xe ô tô
-
i_ Lên kế hoạch mua ô tô
- 1. Đánh giá khả năng mua xe ô tô
- 2. Xác định chi phí cho xe ô tô
-
ii_ Nghiên cứu mẫu ô tô
- 1. Xe cũ hay xe mới
- 2. Phân khúc xe ô tô
- 3. Kiểu dáng xe ô tô
- 4. Xe nhập khẩu hay xe lắp ráp
- 5. Các yếu tố khác cho xe cũ
-
iii_ Kiểm tra xe ô tô trực tiếp
- 1. Chọn đại lý bán xe
- 2. Kiểm tra xe ô tô mới
- 3. Kiểm tra xe ô tô cũ
- 4. Đăng ký lái thử
-
iV_ Mua xe ô tô
- 1. Thủ tục mua ô tô
- 2. Mua xe trả góp
- 3. Bảo hiểm xe ô tô khi mua xe trả góp
-
V_ Sử dụng, bảo dưỡng xe
- 1. Phụ kiện ô tô
- 2. Sử dụng xe
- 3. Bảo dưỡng định kỳ
i. Lên kế hoạch mua ô tô
Với giá từ vài trăm triệu lên đến hàng tỷ đồng, xe hơi là tài sản có giá trị và tương đối đắt đỏ tại Việt Nam khi thu nhập bình quân đầu người Việt chỉ hơn 100 triệu VNĐ/năm ngay cả ở những thành phố lớn. Do vậy, bạn cần đánh giá khả năng tài chính thực tế của bản thân để có thể xác định được tương đối chi phí dành cho việc mua xe.
1. Đánh giá khả năng mua xe ô tô
Thông thường, tình hình tài chính hiện tại được thể hiện qua 2 yếu tố:

Khi chuẩn bị kế hoạch mua xe, bạn cần thận trọng xác định khả năng chi trả thực tế. Ngoài ra, bạn cũng nên dự phòng và cân đối kế hoạch trả lãi trong trường hợp vay mua xe ô tô trả góp. Nếu chưa thực sự hiểu rõ tình hình tài chính của mình, bạn có thể theo dõi việc thu chi bằng cách viết trên giấy, sử dụng bảng tính excel, hoặc sử dụng ứng dụng quản lý tài chính cá nhân (Money Lover là một trong những lựa chọn tốt với giao diện thân thiện cho người Việt Nam).

Giao diện ứng dụng MoneyLover
Tất nhiên, đây chỉ là một yếu tố trong quyết định mua xe – các yếu tố còn lại sẽ phụ thuộc rất nhiều vào giá trị và chi phí liên quan đến chiếc xe mà bạn định mua.
2. Xác định chi phí cho xe ô tô
Sai lầm phổ biến khi xác định chi phí cho xe ô tô là chỉ tập trung vào giá bán của xe mà xem nhẹ các chi phí liên quan (Ví dụ: mua xe hơi có giá bán 800 triệu VNĐ với khoản tiền tiết kiệm tương đương sẽ đặt gánh nặng chi phí cho bạn khi sử dụng xe). Do vậy bạn cần ước tính kỹ cả chi phí mua xe ô tô và chi phí sử dụng xe ô tô khi quyết định mua xe.
a. Chi phí mua xe ô tô bao gồm giá bán xe và chi phí lăn bánh. Để tham khảo nhanh giá bán và chi phí lăn bánh của các dòng xe mới nhất, bạn có thể truy cập vào đây.
Giá bán xe ô tô phụ thuộc rất nhiều vào thực trạng của chiếc xe. Trong khi giá xe mới ở các salon không chênh lệch nhiều do được áp dụng mức giá niêm yết trên website của hãng thì giá xe cũ lại phụ thuộc vào tình trạng của từng chiếc xe và người bán xe. Việc chọn mua xe cũ sẽ được Banxenhanh.vn nói chi tiết hơn ở phần II. NGHIÊN CỨU MẪU Ô TÔ
Chi phí lăn bánh cho xe là các khoản phí hợp pháp hóa việc sử dụng xe hơi và cũng có cách tính khác nhau giữa xe mới và xe cũ. Nếu bạn mua xe trả góp từ Ngân hàng (đọc thêm tại phần Thủ tục mua xe trả góp), bạn có thể được hỗ trợ thêm về quy trình đóng bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất cho xe hơi (sẽ được đề cập ở dưới).
Định nghĩa | Mức phí cho xe mới | Mức phí cho xe cũ | |
---|---|---|---|
Lệ phí trước bạ | Phí kê khai tài sản trước khi đưa vào sử dụng | Giá xe ô tô tính phí
công bố bởi Bộ Tài chính x Tỷ lệ phí trước bạ (được quy định như sau):
|
Giá xe ô tô tính phí
công bố bởi Bộ Tài chính x 2% x Tỷ lệ khấu hao (được quy định theo tuổi
đời xe như sau):
|
Phí đăng ký biển số | Phí sở hữu biển số xe mới hoặc đổi biển số xe cũ | Phí sở hữu biển số tại:
|
Phí đổi biển số từ:
|
Phí đăng kiểm | Phí thẩm định chất lượng xe hơi | 240.000 VNĐ / năm | |
Phí sử dụng đường bộ | Phí lưu thông xe trên đường | 1.560.000 VNĐ / năm | |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | Bảo hiểm nếu xe ô tô gây thiệt hại khi tham gia giao thông | 480.700 VNĐ / năm (cho xe nhỏ hơn 6 chỗ) hoặc 873.400 VNĐ / năm (cho xe từ 6 đến 10 chỗ) |
b. Chi phí sử dụng xe ô tô bao gồm chi phí đóng theo luật, bảo hiểm và chi phí thường xuyên. Các phí này chưa bao gồm các khoản phạt khi vi phạm luật giao thông và phí đại tu sau 1 thời gian sử dụng dài (thông thường khoảng 5-6 năm). Do vậy khi ước lượng chi phí sử dụng xe, bạn nên tính đến 1 khoản dự phòng cho các sự cố bất ngờ xảy ra với xe.
Phí học bằng lái xe hơi bao gồm phí nộp hồ sơ, phí học lái xe, phí sát hạch và các phí khác. Trong đó, 2 loại phí lớn nhất (chiếm khoảng 7-80% phí học bằng lái xe) là phí chuẩn bị hồ sơ (thường rơi vào khoảng 3-4 triệu đồng) và phí học lái xe hơi (chủ yếu sẽ thay đổi tùy vào thời gian thực hành; trung bình 1 người học lái sẽ trải qua 20 giờ thực hành với tổng phí khoảng 4 triệu đồng)
Bảo hiểm vật chất xe thường có 3 loại bảo hiểm chính: bảo hiểm thân vỏ, bảo hiểm thủy kích và bảo hiểm mất cắp phụ tùng xe. Trong đó, bảo hiểm thân vỏ và bảo hiểm thủy kích thường phù hợp với những chiếc xe thường xuyên di chuyển ở đô thị đông đúc hoặc địa điểm hay xảy ra tình trạng ngập nước. Còn bảo hiểm mất cắp phụ tùng xe là loại bảo hiểm mà các chủ xe hạng sang thật sự nên mua vì chi phí thay thế phụ tùng cho những mẫu ô tô này thường rất tốn kém. Tại Việt Nam, 3 công ty đang đứng đầu về bảo hiểm xe cơ giới với tổng thị phần hơn 50% là Bảo Việt, PTI và PVI.
Phí đăng kiểm, phí sử dụng đường bộ và bảo hiểm trách nhiệm dân sự là phí phải đóng định kỳ khi hết hạn và đã được đề cập ở phần trên.
Thông thường, chi phí trung bình cho việc sử dụng xe hơi tại Việt Nam ở mức dưới 6 triệu VNĐ/tháng. Trong đó, nhiên liệu thường nhận được sự quan tâm đặc biệt do có chi phí lớn và phụ thuộc nhiều vào dòng xe hơi cũng như người sử dụng. Thông thường, các loại xe hơi có chiều dài ngắn, khối lượng nhỏ, động cơ dầu và dung tích động cơ nhỏ sẽ tiết kiệm nhiên liệu hơn các dòng xe lớn với động cơ khỏe (ví dụ: SUV). Nguyên lý này cũng có thể áp dụng khi so sánh các xe hơi cùng phân khúc (ví dụ: với thông số động cơ tương đương, Kia Morning hatchback thường chạy đỡ tốn xăng hơn Hyundai Grand i10 sedan do có chiều dài cơ sở và trọng lượng nhỏ hơn).
Tất nhiên, các chỉ số này chỉ mang tính chất tham khảo. Chẳng hạn, với sự tiến bộ của công nghệ, 1 động cơ Ecoboost 1.0 lít của Ford có thể chạy ngang với công suất của 1 động cơ 1.6 lít của nhiều hãng xe khác.
Ví dụ: Trong 1 tháng, xe chạy được
1.000 km và giá xăng khoảng 21.000 VNĐ/lít thì chi phí sử dụng xe trung
bình sẽ ước tính từ 1.5 - 3 triệu VNĐ. Để tham khảo mức tiêu thụ nhiên
liệu trung bình khi đi 100km theo phân khúc xe (xem định nghĩa ở phần 2. Phân khúc xe ô tô).
Xe tiết kiệm cỡ siêu nhỏ

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị: 7-9 lít
Cao tốc: 4.5-5.5
Xe cỡ siêu nhỏ

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị: 7-7.5 lít
Cao tốc: 4.5-5
Xe cỡ vừa

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị: 7.5-11.5 lít
Cao tốc: 5.5-6.5
Xe cỡ trung

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị: 10-11.5 lít
Cao tốc: 6-7
Xe hạng sang

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị: 10-12 lít
Cao tốc: 6-7
Xe minivan

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị: 11-13 lít
Cao tốc: 8-9
Xe thể thao đa dụng

Mức tiêu thụ nhiên liệu
Đô thị: 9-14 lít
Cao tốc: 6.5-9
Do xe hơi thường phải di chuyển trên cả đường đô thị và cao tốc nên mức tiêu thụ nhiên liệu trên còn thay đổi tùy điều kiện thực tế (ví dụ: xe phóng nhanh hay phanh gấp sẽ tốn nhiều nhiên liệu hơn), do đó bạn nên theo dõi mức độ sử dụng xe thực tế sau khi mua để có thể ước lượng chi phí xăng xe chính xác hơn.
ii. NGHIÊN CỨU MẪU Ô TÔ
Có 5 yếu tố chính khi chọn mẫu xe: (1) xe cũ hay xe mới; (2) phân khúc xe ô tô; (3) kiểu dáng xe ô tô; (4) xe nhập khẩu hay xe lắp ráp và (5) các yếu tố khác cho xe cũ. Nếu đã xác định được mẫu xe muốn mua, bạn có thể tham khảo giá tại trang web https://Banxenhanh.vn với hơn 1.000 tin xe mới được đăng mới hàng tháng. Ngoài ra, các kênh review xe hơi và forum chuyên về xe như Otofun cũng là những nguồn tham khảo tốt.
1. Xe cũ hay xe mới
Xe cũ thường là lựa chọn tốt cho những người có thu nhập thấp hoặc muốn mua ô tô cao cấp với giá rẻ. Tuy nhiên việc mua được xe cũ giá hời không phải là việc dễ dàng. Do đó nếu không phải là chuyên gia về ô tô, bạn nên mua xe mới. Trong trường hợp buộc phải mua xe ô tô cũ, bạn nên tìm một người có thể tin cậy để đưa ra lời khuyên hữu ích và tham khảo một số kinh nghiệm ở phần III. KIỂM TRA XE Ô TÔ TRỰC TIẾP.
2. Phân khúc xe ô tô
Khái niệm về phân khúc xe hơi được
bắt nguồn từ Châu Âu để phân loại và định vị xe trong mắt người tiêu
dùng. Ở Việt Nam, 2 tiêu chí chính thường dùng để phân loại xe là chiều dài cơ sở và thương hiệu của xe. Với nhiều tiêu chuẩn khác nhau, phân khúc xe hiện chỉ mang tính tham
khảo và không nên được áp dụng cứng nhắc. (ví dụ: các dòng xe ô tô của
Audi, BMW thường ở phân khúc xe hạng sang mặc dù không đạt các tiêu chí
cứng nêu trên). Sau đây là một số phân khúc xe phổ biến:
(lưu ý: xe
SUV/crossover được chia làm phân khúc riêng ở châu Âu, tuy nhiên theo
các tiêu chí thông thường ở Việt Nam, nó có thể được xếp chung vào các
hạng khác do có chiều dài cơ sở tương đương với các mẫu xe sedan /
hatchback)
Hạng A

Định vị xe
Xe tiết kiệm cỡ siêu nhỏ
Dung tích động cơ
1-1.25 lít
Ví dụ
Kia Morning, Hyundai Grand i10...
Chiều dài cơ sở
Nhỏ hơn 2.500mm
Hạng B

Định vị xe
Xe cỡ siêu nhỏ
Dung tích động cơ
1.2-1.6 lít
Ví dụ
Toyota Vios, Hyundai Accent...
Chiều dài cơ sở
2.500-2.600mm
Hạng C

Định vị xe
Xe cỡ vừa
Dung tích động cơ
1.6-2.5 lít
Ví dụ
Kia Cerato,
Mazda 3...
Chiều dài cơ sở
2.500-2.600mm
Hạng D

Định vị xe
Xe cỡ trung
Dung tích động cơ
2.5-3.5 lít
Ví dụ
Toyota Camry, Honda Accord...
Chiều dài cơ sở
2.700-2.800mm
Hạng E,F,S

Định vị xe
Xe hạng sang
Dung tích động cơ
Không áp dụng
Ví dụ
Mercedes C-class, Audi A4...
Chiều dài cơ sở
Không áp dụng
Hạng M

Định vị xe
Xe minivan
Dung tích động cơ
1.5-2.5 lít
Ví dụ
Toyota Innova, Kia Rondo...
Chiều dài cơ sở
2.700-3.200mm
Hạng J

Định vị xe
Xe thể thao đa dụng
Dung tích động cơ
1.5-2.5 lít
Ví dụ
Kia Sorento, Hyundai SantaFe...
Chiều dài cơ sở
2.500-2.800mm
3. Kiểu dáng xe ô tô
Kiểu dáng xe thường được phân loại trên 3 yếu tố: (1) Kết cấu thân xe hay số khoang; (2) gầm và khung gầm xe và (3) số cửa và chỗ ngồi. Cũng như dòng xe, các tiêu chí trên chỉ mang tính tham khảo do các hãng xe ngày càng sáng tạo ra nhiều model vượt tiêu chuẩn truyền thống. Tại Việt Nam, có 6 loại xe phổ biến sau:
- SenDan
-
Đặc điểm nhận dạngƯu và nhược điểm
Có 3 khoang: khoang máy (capo), khoang khách và khoang hành lý
Thường có 4 cửa và 4-5 chỗ ngồi
Gầm xe thường thấp hơn 20cm; Khung gầm liền (unibody)
Một số xe phổ biến: Toyota Vios, Mazda3….
Thường có khả năng đi đường dài tốt hơn Hatchback nhưng không bằng SUV / Crossover
Thường có gầm xe thấp nên không có lợi khi qua đoạn đường gồ ghề hoặc ngập nước
-
- Hatchback
-
Đặc điểm nhận dạngƯu và nhược điểm
Có 2 khoang: khoang máy và khoang khách (được gộp với khoang hành lý)
Có 2+1 hoặc 4+1 cửa (2 hoặc 4 cửa + 1 cửa tạo thành từ phần cắt của đuôi xe với hàng ghế phía sau) và 4-5 chỗ ngồi
Gầm xe thấp; khung gầm liền (unibody) như sedan
Một số xe phổ biến: Kia Morning, Hyundai Grand i10...
Thường có chiều dài nhỏ hơn xe sedan cùng phân khúc
Thường có gầm xe thấp nên không có lợi khi qua đoạn đường gồ ghề hoặc ngập nước
-
- SUV (Sports Utility Vehicle)
-
Đặc điểm nhận dạngƯu và nhược điểm
Có 2 khoang như hatchback
Thường có 4+1 cửa (4 cửa bên hông + 1 cửa mở hành lý) và 5-7 chỗ ngồi
Gầm xe cao, khung gầm rời (body on frame)
Thường dùng động cơ dẫn động 4 bánh bán thời gian 4WD
Một số xe phổ biến: Ford Everest, Toyota Fortuner...
Có khả năng chạy trên các cung đường xấu do dung tích động cơ lớn và khung gầm vững chắc như xe tải
Nguy cơ lật xe cao do gầm xe cao hơn các dòng xe khác
Thường tốn nhiên liệu hơn xe khác do có khung gầm nặng
-
- Crossover
-
Đặc điểm nhận dạngƯu và nhược điểm
Số khoang, số cửa và chỗ ngồi tương tự SUV
Khung gầm liền (unibody) như sedan
Động cơ thường nhỏ hơn SUV
Một số xe phổ biến: Mazda CX-5, Honda CR-V,...
Thường khả năng vượt địa hình xấu kém hơn so với SUV
Nguy cơ lật xe và mức tiêu hao nhiên liệu ít hơn SUV do khung gầm liền và động cơ nhỏ hơn
-
- MPV (Multi-Purpose Vehicle)
-
Đặc điểm nhận dạngƯu và nhược điểm
Có số khoang và chỗ ngồi như crossover
Thường có 4+1 cửa (4 cửa bên hông + 1 cửa để mở hành lý)
Gầm xe thường cao hơn sedan / hatchback nhưng thấp hơn SUV / crossover
Một số xe phổ biến: Toyota Innova, Kia Sedona,...
Không gian rộng rãi, thích hợp cho cả việc chở người và chở đồ
Gầm xe đủ cao là một điểm lợi khi qua đoạn đường gồ ghề hoặc ngập nước
-
- Coupe
-
Đặc điểm nhận dạngƯu và nhược điểm
Có 3 khoang như sedan
Thường có 2 cửa và 4-5 chỗ ngồi
Động cơ có công suất lớn phù hợp với định vị xe cao cấp
Một số xe phổ biến: BMW M4, Mercedes C300,...
Là dòng xe sang trọng có thiết kế thể thao và động cơ khỏe, tuy nhiên không gian thường không rộng rãi bằng sedan
Đắt tiền và không hợp cho việc để nhiều hành lý
-
Hiện nay do thói quen người dùng, các xe crossover được định vị là SUV với tên gọi chung là "xe gầm cao". Hatchback có động cơ nhỏ nên được xếp vào phân khúc A hoặc B và do đặc điểm về thân xe nên thường được gọi là dòng "xe hơi đuôi cụt" hoặc "đuôi cộc". Tương tự, sedan cũng thường được người Việt gọi là "xe 2 đầu". MPV được xếp riêng vào phân khúc M, và Coupe, với định vị là dòng xe hơi sang, thường là xe hạng E trở lên. Người Việt Nam cũng hay phân loại xe ô tô theo số chỗ, tuy nhiên bạn cũng có thể dễ dàng suy ngược lại kiểu dáng xe (ví dụ: xe 4-5 chỗ ngồi thường là sedan / hatchback / coupe; xe 5 chỗ ngồi thường là crossover / SUV; xe 7 chỗ ngồi thường là MPV hoặc SUV (trong trường hợp hiếm).
4. Xe nhập khẩu hay xe lắp ráp
Ô tô nhập khẩu có thể chia theo tên quốc gia của nhà sản xuất, gồm 4 nhóm chính: xe Nhật, xe Hàn, xe Âu và xe Mỹ. Trong đó, xe Nhật, điển hình là thương hiệu Toyota (chiếm khoảng ¼ số xe bán được tại Việt Nam năm 2017) đã và đang khẳng định vị thế sô 1 ở Việt Nam về chất lượng, khả năng tiết kiệm nhiên liệu và độ giữ giá . Còn xe Hàn cũng dần dần ghi điêm trong mắt khách hàng Việt về thiết kế đẹp, trang bị tốt và giá cả hợp lý.
Trong khi đó, xe Châu Âu từ lâu đã được coi là “xe hơi cho người giàu” với các thương hiệu hạng sang và siêu sangnhư Rolls-Royce, Bentley, Mercedes; Audi, BMW . Cuối cùng là xe Mỹ được biết đến với các dòng xe hơi cơ bắp và động cơ lớn mạnh mẽ.
Dù mỗi nhóm ô tô có đặc điểm khác nhau nhưng quan niệm phổ biến của người dùng Việt Nam cho rằng chất lượng xe nhập khẩu thường tốt hơn xe lắp ráp bởi tiêu chuẩn an toàn chất lượng trong nước chưa cao, cơ sở nhà máy thô sơ và thợ xe không lành nghề. Trên thực tế, xe lắp ráp vẫn hay bị phàn nàn về độ cách âm kém, nước sơn không đẹp hay cảm giác lái không tốt như xe nhập khẩu. Tuy nhiên với 1 số loại xe nhập khẩu nhất định (ví dụ: xe nhập khẩu từ Đức), việc tìm kiếm linh kiện thay thế sẽ khó khăn hơn rất nhiều so với xe lắp ráp.
Tại Việt Nam, hiện có 3 công ty lắp ráp ô tô lớn và lâu năm tại Việt Nam là Trường Hải (THACO), Toyota Việt Nam (TMV) và Hyundai Thành Công (HTC). Trong đó, THACO là công ty lớn nhất, chuyên lắp ráp các dòng xe Kia, Mazda, Peugeot và BMW. Năm 2018, Vingroup chính thức bước chân vào làng xe hơi thế giới với thương hiệu ô tô Việt Nam đầu tiên là Vinfast và bước đầu đã cho ra các mẫu thiết kế xe SUV và sedan vào tháng 9/2018, hứa hẹn sẽ đem lại thêm các lựa chọn về ô tô lắp ráp trong thời gian tới.
5. Các yếu tố khác cho xe cũ
Mỗi chiếc xe cũ có tình trạng khác nhau, do đó để tiết kiệm thời gian, bạn cần xác định thêm một số thông tin sơ bộ dưới đây trước khi quyết định xem xe trực tiếp:




iii. KIỂM TRA XE Ô TÔ TRỰC TIẾP
Sau khi đã chọn được một số mẫu xe hơi ưa thích, chắc chắn bạn sẽ muốn cảm nhận trực tiếp để đưa ra quyết định mua ô tô cuối cùng. Có 3 bước cần phải làm ở giai đoạn này: (1) chọn đại lý bán xe; (2) kiểm tra xe ô tô và (3) đăng ký lái thử.
1. Chọn đại lý bán xe
Nếu bạn mua xe mới (về cơ bản là giống nhau tại các điểm bán), việc chọn đại lý bán xe ô tô sẽ phụ thuộc vào 3 yếu tố chính sau:

Uy tín đại lý
Thực tế, dù cùng phân phối 1 dòng xe nhưng cách phục vụ khách hàng và dịch vụ hậu mãi sẽ khác nhau giữa các đại lý. Bạn nên tìm hiểu trước trên mạng xem những đại lý nào đã được đánh giá tốt và tin dùng bởi những người mua khác để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Giá xe ô tô
Giá xe hơi tại mỗi đại lý sẽ khác nhau vì phụ thuộc vào tình hình kinh doanh thực tế tại mỗi điểm bán. Do vậy, bạn nên khảo sát giá xe tại đại lý qua điện thoại trước khi đến. Bạn cũng có thể tham khảo số lượng xe trên website của mỗi đại lý. Thông thường những đại lý tồn nhiều xe sẽ có khả năng giảm giá xe cao hơn.

Địa điểm đại lý
Bạn sẽ cảm thấy thuận tiện hơn khi mua xe hơi ở 1 đại lý bán xe gần nhà hoặc nơi làm việc. Tuy nhiên, điều cuối cùng bạn nên hướng đến là mua được 1 chiếc xe chất lượng với giá hợp lý và chất lượng dịch vụ hậu mãi tốt. Do vậy, không nên xem địa điểm là tiêu chí quan trọng nhất khi bạn chọn đại lý bán xe.
Đối với xe ô tô cũ, bạn sẽ không có nhiều lựa chọn đại lý bán như xe mới bởi điều này phụ thuộc vào các mẫu xe hiện có ở từng đại lý tại mỗi thời điểm khác nhau. Dẫu vậy, về cơ bản, uy tín chính là điều kiện tiên quyết trong quyết định tìm chọn đại lý. Lời khuyên dành cho bạn ở đây là tham khảo trên website Banxenhanh.vn thông tin các đại lý bán xe uy tín gần nhất với nơi ở và chỗ làm việc.
2. Kiểm tra xe ô tô mới
Với xe hơi mới, bạn nên kiểm tra 3 yếu tố: hình thức xe, chức năng các bộ phận / thiết bị điện và gầm xe hơi.a. Kiểm tra hình thức xe: Ngay cả khi mua 1 chiếc xe hơi mới, bạn vẫn có rủi ro mua phải xe bị va quệt nhẹ trong quá trình di chuyển từ nhà sản xuất tới đại lý bán xe. Do vậy, kiểm tra ngoại thất và nội thất xe sẽ giúp bạn tránh những tiểu tiết lỗi đáng tiếc cho chiếc xế cưng của mình
Ngoại thất
- Nước sơn mịn và đều, đặc biệt tại các đường gò, rãnh
-
Rãnh thân xe
Rãnh nắp capo
-
- Kính lái và kính bên cửa ô tô có độ trong và không bị lóa
-
Kính lái
Kính bên
-
- Mấu nối cửa, đinh tán và ốc đều tương xứng và đồng màu tại các vị trí cửa xe, cửa cốp và nắp capo
-
Ốc khu vực mấu nối cửa
Đinh tán dọc mép cửa
Đinh tán dọc mép cốp
-
Nội thất
- Da ghế căng, đường chỉ không bị sờn (có thể nhận biết bằng mắt thường)
-
Da ghế mới, không bị sờn
Đường chỉ mới trên phần tựa tay
-
- Táp lô, táp ly, sàn xe hơi còn mới nguyên, không bị xước hay có dấu hiệu bất thường
-
Táp lô
Táp ly
Sàn xe
-
- Lốp ô tô dự phòng còn nguyên
-
Vị trí kiểm tra lốp dự phòng
Lật cốp kiểm tra lốp dự phòng
-
b. Kiểm tra các bộ phận, chức năng và thiết bị điện: Bạn không nên bỏ qua các chi tiết này để để đảm bảo chiếc xe hơi muốn mua thật hoàn hảo
Các bộ phận và chức năng
- Đai an toàn, táp lô, gương chiếu hậu dễ sử dụng
-
Đai an toàn
Kéo đai an toàn và kiểm tra chốt tại tất cả vị trí ghếTáp lô
Đóng mở nắp táp lô để kiểm tra chốt khóaGương chiếu hậu
Khóa xe để thử tính năng gập gương tự động (nếu có) hoặc tự gập gương để kiểm tra khớp gương
-
-
Khớp ghế với chức năng ngả lên ngả xuống (bao gồm cả chức năng gập ghế đối với xe 7 chỗ có khoang ghế phụ) hoạt động trơn tru.
-
Khớp 1 ghế khi gập xuống
Khớp 2 ghế khi gập xuống
-
Thiết bị điện
- Các loại đèn (đèn pha-cốt, đèn gầm, đèn xi nhan, đèn hậu) hoạt động bình thường
-
Đèn pha/ cốt
Đèn gầm (đèn sương mù)/ đèn định vị
Đèn xi nhan trước
Đèn hậu và đèn xi nhan sau
-
-
Điều hòa hoạt động ở cả 2 chế độ nóng và lạnh đối với cả khoang lái và khoang sau của ô tô
-
Điều khiển điều hòa nóng và lạnh
Điều khiển quạt nóng và lạnh
-
-
Động cơ chạy êm và âm thanh động cơ đều sau khi khởi động khoảng 5 phút
-
Động cơ trước của Ford Everest
Động cơ trước của Hyundai Tucson
-
-
Các khớp cần số, vô lăng, cần rửa xe sử dụng trơn tru
-
Kiểm tra độ nhạy của vô lăng với trục bánh xe khi lái
Kiểm tra khả năng sử dụng khi lên / xuống cần số
-
-
Các thiết bị điện tử hoạt động bình thường
-
Loa
GPS/ DVD/ Radio
Camera sau
-
c. Kiểm tra gầm xe: Đây thường là khu vực khó quan sát và thường hay bị bỏ qua nhất khi xem xe. Tuy nhiên, bạn cần yêu cầu đại lý bán xe nâng xe lên để kiểm tra khu vực này và chắc chắn xe còn trong tình trạng mới, không bị va đập trong quá trình di chuyển (đặc biệt là bình xăng)

Nâng xe để quan sát gầm

Gầm xe của Hyundai Tuscon
3. Kiểm tra xe ô tô cũ
Với xe cũ, bạn nên ưu tiên kiểm tra khả năng bị ngập nước / bổ máy, bị đâm đụng và tuổi đời của xe. Sau đây là một số cách nhận diện thủ thuật che giấu các dấu hiệu này của người bán xe. Dù vậy, để có thể hoàn toàn yên tâm, bạn vẫn nên đưa xe cũ đến đại lý có uy tín để có đánh giá chính xác nhất về chất lượng xe
a. Dấu hiệu nhận biết xe bị ngập nước / bổ máy: nằm ở khoang lái và sàn xe
-
Khoang lái xe có mùi ẩm mốc khi để ô tô dưới nắng 1 lúc lâu khi không bật điều hòa hoặc có mùi tinh dầu trong xe
-
Gầm xe có dấu hiệu hoen rỉ
-
-
Tôn dưới gầm xe, sàn xe hơi có phần kim loại bị rỉ, phần nỉ bị bết hoặc có dấu hiệu làm lại bất thường (có thể kiểm tra bằng cách nhấc bệ cửa để xem khu vực sàn gốc)
-
Nỉ lót sàn gốc bị bết
-
b. Dấu hiệu nhận diện xe bị đâm đụng: thường nằm ở ngoại thất hoặc các chi tiết bên trong của ô tô
Ngoại thất
-
Nước sơn không đồng màu, bị rộp, bong tróc hoặc lồi lõm (đặc biệt là ở các đường rãnh, viền giao với kính/ gương xe) do bị sơn lại
-
Nước sơn khu vực cửa xe bị rộp và bong tróc
Nước sơn không đồng màu do thợ sơn không thể phun toàn bộ khung
-
-
Đèn xe dính sơn phun do được phục hồi sau tai nạn
-
Đèn gầm dính sơn phun nên bị mờ và có nhiều hạt sơn li ti
Đèn gầm còn mới và chưa phun lại sơn
-
-
Mác ở kính xe ở bên trái so với kính chính gốc có nhãn mác ở bên phải (Lưu ý: Bạn có thể đối chiếu năm sản xuất của kính lái dựa vào mã vạch in trên kính. Ví dụ nếu xe sản xuất năm 2006 nhưng kính lái ghi năm sản xuất 2010 thì chứng tỏ kính đã được thay mới).
-
Kính lái bị thay có mã nằm bên trái
Năm sản xuất xe ký hiệu trên kính (ví dụ: Toyota ký hiệu 0 là 2010)
-
-
Các khe không khớp ở nắp capo, cốp xe, đèn xe hoặc cửa xe
-
Kẽ hở khu vực cửa xe do từng bị tháo ra
Kẽ hở khu vực đèn xe do từng bị tháo ra
-
Chi tiết bên trong xe
-
Mấu chốt giữa capo, cửa xe hoặc cửa cốp sần sùi, bị tróc màu hoặc có phần ốc bị gò hàn
-
Mấu chốt tiếp giáp cửa đã có vết hàn gồ ghề
Khu vực cốp xe đã bị gò hàn do va chạm
-
-
Ốc và đinh tán bị tróc màu hoặc không tương xứng ở 2 bên xe (ví dụ: số lượng, kích cỡ và màu sắc không giống nhau)
-
Ốc cảnh cửa bị toét và tróc màu sơn do đã từng bị tháo ra
Ốc cánh cửa nguyên bản phải đồng màu với nước sơn khung xe
-
-
Đường chỉ xe (dây cao su kéo dài các mép cửa, mép capo hoặc cốp) hoặc gioăng có độ đàn hồi không cao (kiểm tra bằng cách bấm vào đường keo chỉ xem có đàn hồi lại hoặc khoảng cách đường chỉ có đều nhau không)
-
Gioăng cao su bị rỉ do sử dụng lâu và dễ dàng bị kéo ra
Keo nguyên bản (bên trái) liền mạch hơn so với keo đã bị làm lại (bên phải)
-
-
Vỏ sàn để lốp dự phòng ở khu vực cốp sau bị gò hàn, méo mó hoặc sần sùi do bị sửa sau va chạm
-
Viền cốp sau đã bị gò lại
Khoang lốp dự phòng có vết hàn lại
-
c. Dấu hiệu nhận diện tuổi đời xe: thường nằm ở ngoại thất, nội thất và động cơ xe. Trên lý thuyết, số km hiển thị trên đồng hồ công-tơ-mét sẽ là tiêu chí thể hiện chính xác nhất tuổi đời của xe. Dẫu vậy, trên thực tế, việc đồng hồ công-tơ-mét bị tua lại trở nên quá phổ biến nên đây không còn là cơ sở đáng tin cậy cho khách mua xe.
Ngoại thất
-
Lốp xe mới nguyên gốc, có gai và số năm trên lốp không hợp lý với số km hiện trên bảng kĩ thuật
-
Lốp xe mới có gai hoặc năm sản xuất không hợp lý với số km đã đi
Lốp xe mới không có gai, hiển thị rõ thời gian sản xuất
-
-
Nhựa đèn xe trong và sáng bất thường (so với màu vàng thường thấy của xe đã đi được 3-4 năm)
-
Đèn xe sử dụng lâu thường có phần nhựa bị vàng ố
Đèn xe mới có độ trong cao và sắc nét
-
Nội thất
-
Đường chỉ xe bị bạc hoặc bong ra; gioăng xe bị nứt nẻ, bụi bẩn và có thể còn dính cả lá cây
-
Đường chỉ keo bị bong
Gioăng viền cửa xe xuất hiện vết nứt khi bóp nhẹ
-
-
Vô lăng, cần số bị mòn, bóng hoặc bạc màu tại những vị trí tài xế hay cầm nắm
-
Tay cầm vô lăng bị sờn, bạc màu và bóng do sử dụng nhiều
Tay cầm vô lăng mới sẽ có độ mịn, trơn và không bóng
-
-
Ghế da có dấu hiệu nhăn nhúm hoặc bị sờn, bong tróc
-
Da ở khu vực thành ghế bị nhăn do sử dụng nhiều
Da ở khu vực ghế ngồi bị rão do sử dụng nhiều
-
-
Táp lô / táp li bị hỏng hoặc bong tróc quá mức
-
Táp ly bị sờn do xe đã sử dụng nhiều
Táp lô bị rộp do xe ở dưới nắng lâu
-
Động cơ xe
4. Đăng ký lái thử
Để chuẩn bị tốt cho việc lái thử, bạn cần lưu ý trong cả giai đoạn trước khi lái xe, khi ngồi vào ghế lái và khi lái xe
Trạng thái | Lưu ý |
---|---|
Trước khi lái xe |
|
Khi ngồi vào ghế lái xe |
|
Khi lái xe |
|
iv.Mua xe ô tô
Sau khi chọn được chiếc xe ưng ý, bạn
phải nắm rõ các thủ tục cuối cùng để chính thức sở hữu ô tô.
Có 2 thủ tục chính: thủ tục mua ô tô và thủ tục mua xe trả góp (nếu bạn vay mua xe)
1. Thủ tục mua ô tô
Thủ tục mua xe gồm 3 bước chính: đóng phí trước, đăng ký xe và đăng kiểm xe.
Loại thủ tục | Xe mới | Xe cũ |
---|---|---|
Đóng phí trước bạ | Đến Cơ quan thuế chuẩn bị:
|
Đến Cơ quan thuế chuẩn bị:
|
Đăng ký xe | Đến Phòng CSGT chuẩn bị:
|
Đến Phòng CSGT chuẩn bị:
|
Đăng kiểm xe | Đến Trung tâm đăng kiểm xe chuẩn bị:
|
|
2. Mua xe trả góp
Bạn có thể mua xe trả góp qua hình thức vay ngân hàng hoặc qua hợp đồng thuê mua xe tài chính với đại lý. Do chương trình thuê mua xe hơi tại mỗi đại lý khác nhau, hướng dẫn này sẽ tập trung vào hình thức mua xe trả góp qua vay ngân hàng, gồm 3 bước chính:
Bước 1: Lựa chọn ngân hàng
Thông thường, vay qua ngân hàng có liên kết với đại lý sẽ có thủ tục đơn giản và một số ưu đãi nhất định như lãi suất thấp, rút ngắn thời gian phê duyệt. Tuy nhiên, bạn vẫn nên nghiên cứu thêm 1 số gói vay trên mạng để chọn ra ngân hàng phù hợp nhất. Lãi suất vay mua xe thường dao động khoảng 6-8% trong thời gian 3-12 tháng đầu, sau đó sẽ được thả nổi. Mức cho vay tối đa thường dao dộng từ 70-100%, tuy nhiên bạn cũng cần tìm hiểu kỹ về tài sản thế chấp mà ngân hàng yêu cầu. Nếu sử dụng ngân hàng theo đề xuất của đại lý, bạn sẽ phải thỏa thuận trước khoản tiền đối ứng / trả trước (thường rơi vào khoảng 20-30% giá trị xe).
Để biết thêm thông tin chi tiết, bạn có thể truy cập vào website Topbank.vn - “nhà tư vấn” tài chính sẽ giúp bạn cập nhật với các thông tin mới nhất về các gói vay mua xe từ ngân hàng hàng tháng.
Bước 2: Nộp hồ sơ mua xe trả góp
Thông thường, ngoài mẫu đơn đề nghị vay vốn tại ngân hàng, bạn còn phải nộp thêm một số giấy tờ sau:
Loại hồ sơ | Lưu ý |
---|---|
Hồ sơ pháp lý |
|
Hồ sơ chứng minh mục đích vay |
|
Hồ sơ chứng minh nguồn trả nợ |
|
Hồ sơ khác |
|
Nếu hồ sơ được duyệt, bạn sẽ được ngân hàng cấp tín dụng và bảo lãnh khoản vay (trong trường hợp tự vay) hoặc được nhân viên đại lý thông báo trực tiếp (trong trường hợp vay từ ngân hàng có liên kết với đại lý) và phải trả khoản tiền đối ứng đã thỏa thuận cho đại lý
Bước 3: Nhận giải ngân
Có 2 hình thức giải ngân chính:
Giải
ngân khi có giấy hẹn đăng ký xe: Ngân hàng sẽ tiến hành giải ngân ngay
sau khi ký hợp đồng và trực tiếp đi cùng bạn để đăng ký xe, nhận bản gốc
giấy hẹn và chịu trách nhiệm về tính xác thực của giấy hẹn.
Giải
ngân phong tỏa vào tài khoản của bên bán xe: Khoản vay của bạn sẽ được
ngân hàng chuyển khoản vào tài khoản của bên bán xe và bạn chỉ cần đóng
số tiền còn lại
Ngay khi có hẹn lấy giấy đăng ký xe, bạn cùng nhân viên ngân hàng sẽ ký hợp đồng thế chấp công chứng và đăng ký giao dịch đảm bảo bổ sung. Cuối cùng, bạn có thể nhận xe và thực hiện việc trả nợ hàng tháng cho ngân hàng.
3. Bảo hiểm xe ô tô khi mua xe trả góp
Bên cạnh bảo hiểm trách nhiệm dân sự đã được đề cập ở phần 2. Xác định chi phí cho xe ô tô, bạn sẽ phải mua gói bảo hiểm vật chất cho ô tô như 1 yêu cầu bắt buộc từ phía ngân hàng trong trường hợp chiếc xe chính là tài sản thế chấp cho gói mua xe trả góp. Đối tác bảo hiểm thường do ngân hàng chỉ định bởi bên ngân hàng sẽ là bên thụ hưởng hợp đồng trong trường hợp xe có sự cố xảy ra.
V. SỬ DỤNG VÀ BẢO DƯỠNG XE
Một chiếc xe ô tô có tuổi thọ trung bình hơn 10 năm. Dẫu vậy, “của bền tại người”, nếu không giữ xe, bạn sẽ mất một khoản chi phí lớn để đại tu, thậm chí là thay xế mới dù chỉ sau 5 năm sử dụng. Do đó, bạn cần đặc biệt lưu ý đến những bí quyết, kinh nghiệm dưới đây để kéo dài tuổi thọ cho chiếc bốn bánh của mình.
Trước khi bước vào vấn đề chính, hãy cùng Banxenhanh.vn tìm hiểu loạt phụ kiện hot giúp tăng tính an toàn, tính tiện nghi và thẩm mỹ cho xế cưng.
1. Phụ kiện ô tô
Phần lớn xe ô tô lăn bánh tại Việt Nam thuộc phân khúc cấp thấp với chi phí ban đầu dao động từ 200-500 triệu đồng. Vì thế, những mẫu xe này sẽ không được trang bị nhiều tính năng an toàn, tiện ích hiện đại như các mẫu xe sang cao cấp. Đây chính là lý do khiến các chủ xe tìm đến loạt phụ kiện ô tô hỗ trợ như:
Những phụ kiện giúp tăng tính an toàn của xe
Bộ phận | Ảnh minh họa | Khoảng giá | Công dụng |
---|---|---|---|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | ![]() |
1.4-2 triệu/ chiếc (dòng xe bình dân) 2-3.5 triệu/ chiếc (dòng xe cao cấp) |
|
Đèn xe | ![]() |
500-600 nghìn / bộ đèn/ bên đèn) |
|
Hệ thống camera lùi, cảm biến sau | ![]() |
300-500 nghìn (cảm biến lùi)/ bộ 1-2.4 triệu/ bộ (hàng chính hãng tích hợp camera lùi) | Hỗ trợ lái xe (đặc biệt
là lái xe mới) trong việc đỗ xe, lùi xe tại những nơi di chuyển chật
hẹp, khó quan sát hoặc phát hiện những vật thể xung quanh xe mà lái xe
bị hạn chế tầm nhìn. Lưu ý: Đa phần các chủ xe sẽ lựa chọn cảm biến lùi thay vì cảm biến trước, do đường xá Việt Nam thường đông đúc, nếu lắp quá nhiều cảm biến tiếng báo hiệu sẽ nhạy cảm, kêu liên tục và có thể gây ức chế tài xế. |
Gương cầu xóa điểm mù trên gương chiếu hậu | ![]() |
40-50 nghìn/ chiếc | Giúp lái xe tăng khả năng triệt tiêu điểm mù (thường luôn hiện hữu ở các gương chiếu hậu thông thường), hạn chế va quệt nhẹ giữa các xe hoặc thậm chí là tai nạn giao thông nghiêm trọng |
Camera hành trình | ![]() |
2-4 triệu/ chiếc |
|
Những phụ kiện giúp tăng tuổi thọ của nội thất
Bộ phận | Ảnh minh họa | Khoảng giá | Công dụng |
---|---|---|---|
Bọc da (cho xe bọc ghế da nỉ) | ![]() |
2-3 triệu/ xe 4 chỗ (giả da) 3.5-5 triệu/ xe 4 chỗ (da công nghiệp) | Giúp chủ xe dễ dàng vệ sinh ghế, lau dọn vết bẩn, hạn chế tạo mùi khó chịu do mồ hôi của hành khách, đặc biệt với thời tiết dễ ẩm thấp và nắng nóng tại Việt Nam |
Phím cách nhiệt cho kính | ![]() |
3-6 triệu/ gói (dành cho xe 4,5 chỗ; dòng phổ thông-cao cấp) |
|
Trần cách nhiệt | ![]() |
500-700 nghìn/ trần (chưa tính tiền công) |
|
Lót sàn xe | ![]() |
500-700 nghìn/ bộ xe 4-5 chỗ (nỉ hoặc cao su cao cấp) 1-1.5 triệu/ bộ xe 4-5 chỗ (da 4D) | Tránh xước sàn và giúp lái xe dễ dàng vệ sinh sàn xe, tuy nhiên cần chọn kích cỡ phù hợp để tránh thảm trải sàn làm vướng mắc chân ga hoặc kẹt bàn đạp/ chân phanh, gây mất an toàn cho xe |
Phủ táp lô | ![]() |
250-400 nghìn/ chiếc | Tăng tuổi thọ bảng táp lô, tránh tiếp xúc nhiều với ánh mặt trời gây hư hại, rộp da và nhanh bong tróc |
Những phụ kiện giúp tăng độ tiện nghi cho xe
Bộ phận | Ảnh minh họa | Khoảng giá | Công dụng |
---|---|---|---|
Gương gập tự động/ lên kính tự động | ![]() |
500-600 nghìn/ chiếc |
|
Lắp viền/ vè che mưa | ![]() |
300-600 nghìn/ bộ xe 4-5 chỗ (tùy dòng xe) | Ngăn nước mưa rớt vào trong xe và giảm tiếng ồn do gió khi hạ kính, tuy nhiên nếu không lắp cẩn thận sẽ phản tác dụng (gioăng bị lỏng trong quá trình lắp khiến nước lọt vào cabin và tạo tiếng ồn ở cửa khi xe chạy ở tốc độ cao) |
Lớp cách âm chống ồn | ![]() |
500-700 nghìn từng bộ phận |
|
Ngoài ra, nhiều phụ kiện tách rời cũng được các tài xế ưa chuộng như máy bơm lốp di động, bình ắc-quy siêu nhẹ hoặc bộ phụ tùng cứu hộ khẩn cấp. Tùy vào từng nhu cầu sử dụng, đầu DVD hay loa âm thanh cũng là những lựa chọn phổ biến.
Lưu ý: Giá phụ kiện sẽ dao động rất nhiều trên thị trường vì sự khác nhau giữa phụ kiện bán tại chợ và phụ kiện chính hãng, sản phẩm bình dân hoặc cao cấp, chưa kể đến giá phụ kiện của mỗi dòng xe cũng sẽ khác nhau.
2. Sử dụng xe
Trong quá trình sử dụng xe, bạn có thể trang bị thêm một số mẹo hay dưới đây để xe tránh bị hao mòn nhanh:

Đỗ xe
Ưu tiên chọn ô đỗ xe thẳng rộng rãi hoặc ô đỗ xe xiên để giảm thiểu rủi ro va quệt vào các xe khác
Không
nên đỗ xe ngoài nắng nóng trong thời gian dài vì sẽ làm hỏng nước sơn
xe và làm giảm độ bền của các chi tiết bằng nhựa và da ở bên trong xe
Nếu
phải bắt buộc đỗ xe ngoài nắng, bạn nên chuẩn bị loại vải chuyên dụng
để phủ xe hoặc dán phim chống nóng để giảm bức xạ nhiệt vào trong xe

Rửa xe
Nên
rửa xe sau khi đi mưa vì trong nước mưa có các chất axit, bụi bẩn làm
han gỉ các chi tiết bằng kim loại ở trên và trong xe ô tô
Không
nên rửa xe ngay khi vừa để ô tô ngoài trời nắng nóng vì có thể làm thay
đổi nhiệt độ đột ngột phần và gây rạn nứt cho kính xe
Cần rửa xe thật sạch bởi vì chất tẩy rửa nếu còn bám trên xe cũng có khả năng tạo chất rỉ sét

Giữ lốp xe
Nên kiểm tra và bơm lốp xe thường xuyên do tuổi thọ lốp xe có thể giảm đến hơn 10% nếu dùng trong điều kiện non hơi.
Tần
suất kiểm tra xe khoảng 1 lần / tháng, hoặc có thể ngắn hơn nếu xe
thường xuyên phải đi đường dài hoặc di chuyển trong điều kiện thời tiết
hoặc địa hình khắc nghiệt
Khi bơm lốp xe phải đảm bảo áp suất bơm vào giống thông số in trên lốp xe

Khác
Hạn chế để đồ lên nóc xe, capo hoặc mui xe, tránh làm xước và hỏng sơn xe
Nên đánh bóng xe mỗi năm 2 lần hoặc nhiều hơn để hỗ trợ lớp sơn của xe bền hơn
3. Bảo dưỡng định kỳ
Thông thường, các hãng xe đều có yêu cầu cụ thể về việc chăm sóc, bảo dưỡng định kỳ với từng bộ phận ô tô. Tuy nhiên, tất cả chỉ mang tính chất tham khảo bởi điều này còn phụ thuộc vào mức độ giữ xe của mỗi người dùng. Dưới đây là một số bộ phận/hệ thống trên xe ô tô cần chú ý cùng tần suất bảo dưỡng chi tiết như sau:
Bộ phận / hệ thống | Tần suất bảo dưỡng |
---|---|
Bảo dưỡng động cơ xe ô tô: Nên kiểm tra định kỳ do động cơ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận hành xe | 3.000 - 5.000 km / lần |
Đảo lốp xe: Nên đảo lốp định kỳ do độ mòn của từng bánh xe khác nhau và chịu ảnh hưởng lớn từ hệ thống dẫn động xe (ví dụ: lốp xe trước sẽ mòn nhanh hơn lốp xe sau đối với xe dẫn động cầu trước) | 5.000 - 10.000 km / lần |
Thay dầu máy và hệ thống lọc dầu: Nên thay định kỳ để loại bỏ cặn dầu trong thời gian vận hành, tần suất thay phụ thuộc vào việc thường xuyên sử dụng xe (xe chạy ít phải thay thường xuyên hơn do dầu không sử dụng bị đọng lại gây hại cho xe); Loại dầu nhớt (dầu nhớt tổng hợp có chất lượng tốt hơn dầu nhớt từ nhựa thông nên thời gian thay cũng lâu hơn) và Loại xe (thay đổi tùy vào xe sử dụng) | 5.000 - 10.000 km / lần |
Bộ lọc gió cho động cơ và buồng lái: Nên thay định kỳ để đảm bảo xe chạy mát và ổn định, đặc biệt với khí hậu nhiệt đới ở Việt Nam | 20.000 - 30.000 km / lần |
Trợ lực lái điện: Kiểm tra và thay nước (do hệ thống này thường được vận hành bằng thủy lực) để tăng độ an toàn và thời gian sử dụng xe Dầu hộp số sàn / dầu hộp số tự động: Nên thay định kỳ để đảm bảo an toàn khi vận hành hộp số, mặc dù với 1 số loại dầu tổng hợp các hãng xe khuyến nghị thời gian thay lâu hơn |
Khoảng 50.000 km / lần |
Bộ lọc nhiên liệu trong động cơ xe ô tô: Thay để đảm bảo không có cặn xăng hay các chất độc khác làm hao mòn động cơ | 50.000 - 100.000 km / lần |
Bugi cho động cơ xe ô tô: Thay để đảm bảo khả năng lái xe được ổn định | 60.000 - 100.000 km / lần |
Hệ thống dây an toàn: Cần thay nếu có dầu hiệu sờn cũ hoặc hỏng | 80.000 - 100.000 km / lần |
Hệ thống làm mát: Cần thay do sau 1 thời gian sử dụng, hệ thống này sẽ thải chất độc làm hỏng ống dẫn xả Dầu phanh xe: Thay để đảm bảo phanh xe không bị mòn, gây nguy hiểm khi sử dụng xe |
2 - 3 năm / lần |
Ắc quy: Cần thay trong tối đa 5 năm; có thể phải thay sớm hơn nếu xe có dấu hiệu chạy chậm hơn bình thường, ắc quy có dấu hiệu rò rỉ, có vết nứt hoặc bị ăn mòn | 2 - 5 năm / lần |
Ngoài ra, bạn cũng nên tự thực hiện việc kiểm tra thường xuyên với các bộ phận / hệ thống như hệ thống lái xe, hệ thống phanh xe, hệ thống treo, hệ thống chiếu sáng hay thậm chí là các đèn ở trên táp lô để đảm bảo không có vấn đề gì bất thường khi lái xe. Tuy nhiên khi không chắc chắn về nguyên nhân hỏng xe, hãy mang xe ra kiểm tra tại 1 gara ô tô uy tín để tránh các rủi ro và chi phí tốn kém khi hỏng xe
(TH)